| | Hạnh Đàn |
| | Họa Phúc Châu Phùng Châu Phán Trí Sĩ Sở Tặng Thi Vận |
| | Tống Tân An Phủ Thông Phán Trần Mãn |
| | Đề Tân Học Quán |
| | Tú Giang Tịnh Xá |
| | Tầm Mai Kiều Ngoạn Nguyệt |
| | Đại Nhân Khánh Mạc Bảo Quản Sinh Nhật |
| | Hạ Di Cư |
| | Ký Quách Huyện Thừa |
| | Quách Châu Phán Quan Hồi Kinh Tống Quan, Đái, Thư Trật, Dược Tài,Tẩu Bút Tạ Chi |
| | Hạ Lư Phán Quan Tăng Trật Phục Nhậm Nam Sách Châu |
| | Đề Tĩnh An Huyện Thừa Tăng Tử Phương Từ Huấn Đường |
| | Ngũ Vân Xí Chiêm |
| | Liên Đình Nhã Tập |
| | Dư Nhiếp Tân An Quận Giáo, Chu Tam Duyên Tuế, Thủy trấp Thảo Đường, Tài Tất Công Nhi Ngộ Bình Tiên, Cảm Cựu Ngẫu Thành |
| | Thôi Đông Triều Châu Xuất Mộc Đầu |
| | Tạ Hoa Chỉ Huy Tống Thú Đầu Thông Tích |
| | Quắc Tướng Phố |
| | Điệu Thân Tây Vọng |
| | Phá Xỉ Hý Tác |
| | Đoan Ngọ |
| | Tỵ Tặc Sơn Trung Trừ Dạ |
| | Xuân Ý Tức Sự |
| | Phong Thủy Đình Quan Ngư |
| | Lý Hạ Trai Phỏng, Phú Vận Dĩ Đáp |
| | Mao Trai Khiển Hoài |
| | Lô Hoa Điếm Thính Châm |
| | Lập Xuân |
| | Ký Tuyên Hóa Đào Tri Phủ |
| | Khánh Nguyễn Vận Đồng Sinh Nhật |
| | Họa Nguyên Vận Đồng "Khiển Muộn" Thi Vận |
| | Tạ Nguyễn Vận Đồng Huệ Đái |