STT
|
Tựa đề
|
Nhà XB
|
Năm XB
|
Số phân loại
|
1
|
Lịch sử triết học : Dành cho cử nhân Sư phạm Triết học, cử nhân Sư phạm Giáo dục Chính trị, học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học / Trần Đăng Sinh (chủ biên) ... (và những người khác
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
109/L302
|
2
|
Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường đại học sư phạm / Nguyễn Xuân Thức (chủ biên) ... (và những người khác
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
150/Gi108
|
3
|
Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai, Đinh Thị Kim Thoa
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
155.4/T528
|
4
|
Giáo trình tâm lí học phát triển / Dương Thị Diệu Hoa (chủ biên) ... (và những người khác
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
155.4/Gi108
|
5
|
Logic học đại cương : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Như Hải
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
160/H103
|
6
|
Tâm lí học xã hội / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
302/Th107
|
7
|
Ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : Theo hệ thống câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Anh Cường (chủ biên) ... (và những người khác
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
335.4346/Ô454
|
8
|
Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Mầm non / Lê Thanh Vân
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
363.7/V121
|
9
|
Cộng đồng học tập : Mô hình đổi mới toàn diện nhà trường / Manabu Sato, Masaaki Sato ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
370/S253
|
10
|
Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập = Lesson study for learning community : Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito ... (và những người khác) ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
370/Ng305
|
11
|
Phát triển và quản lí chương trình giáo dục / Nguyễn Vũ Bích Hiền (chủ biên), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
370/H305
|
12
|
Giáo trình tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn ... (và những người khác
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
370.15/Gi8
|
13
|
Tiếp cận hiện đại trong quản lí giáo dục / Trần Kiểm
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
371.2/K304
|
14
|
Giáo dục học tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
372.01/H466
|
15
|
Giáo trình phát triển ngôn ngữ tuổi mầm non : (Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục mầm non) / Đinh Hồng Thái
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
372.21/Th103
|
16
|
Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
372.21/Ph561
|
17
|
Giáo trình vệ sinh trẻ em : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non / Hoàng Thị Phương
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
372.21/Ph561
|
18
|
Giáo trình mĩ thuật cơ bản : Dùng cho đào tạo hệ Cử nhân chính quy, tại chức ngành Sư phạm Mầm non / Ngô Bá Công
|
Đại học Sư phạm
|
2016
|
372.21/C455
|
19
|
Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Quốc Toản
|
Đại học Sư phạm
|
2014
|
372.5/T406
|
20
|
Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh / Đỗ Hương Trà (chủ biên) ... (và những người khác) . Quyển 1 , Khoa học tự nhiên
|
Đại học Sư phạm
|
2016
|
373.19/D112-Q1
|
21
|
Ngôn ngữ với văn chương / Bùi Minh Toán
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
400/T406
|
22
|
Phát triển tư duy thông qua dạy học môn toán ở trường phổ thông / Chu Cẩm Thơ
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
510/Th460
|
23
|
Phương pháp dạy học môn Toán / Nguyễn Bá Kim
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
510.71/K310
|
24
|
Tiếp cận hiện đại trong rèn luyện năng lực sư phạm cho sinh viên ngành Toán ở trường đại học : Nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên. Góp phần đổi mới phương pháp dạy học trong nhà trường / Trần Trung, Trần Việt Cường
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
510.71/Tr513
|
25
|
Cơ sở lí thuyết phương trình vi phân / Cung Thế Anh
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
515.35/A7
|
26
|
Quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
519.7/B105
|
27
|
Vật lí thống kê lượng tử / Nguyễn Hữu Mình, Đỗ Hữu Nha
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
530.133/M312
|
28
|
Hóa học đại cương 2 : Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Trần Hiệp Hải (chủ biên), Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
541/H103
|
29
|
Hóa học đại cương 3 : Thực hành trong phòng thí nghiệm / Hà Thị Ngọc Loan
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
542.1/L406
|
30
|
Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . Tập 1
|
Đại học Sư phạm
|
2014
|
547/S464-T1
|
31
|
Sinh học đại cương / Phan Cự Nhân (chủ biên) ... (và những người khác) . Tập 1
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
570S312-T1
|
32
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học sinh học / Nguyễn Văn Hiền
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
570.285/H305
|
33
|
Giáo trình thực hành sinh học tế bào / Nguyễn Xuân Viết
|
Đại học Sư phạm
|
2016
|
571.6078/V308
|
34
|
Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
571.81/H556
|
35
|
Tiến hóa thích nghi của động vật ở nước, ở cạn và kí sinh / Thái Trần Bái
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
591.4/B103
|
36
|
Động vật học không xương sống / Thái Trần Bái (chủ biên), Nguyễn Văn Khang
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
592/B103
|
37
|
Giáo trình sinh lí học trẻ em : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Mầm non / Lê Thanh Vân
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
612.0083/V121
|
38
|
Giáo trình sinh lí học trẻ em / Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
612.0083/L105
|
39
|
Sinh lí học thần kinh / Tạ Thúy Lan . Tập I
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
612.8/L105-T1
|
40
|
Giáo trình bệnh học trẻ em : Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa
|
Đại học Sư phạm
|
2016
|
618.92/H401
|
41
|
Văn học hậu hiện đại : Lý thuyết và tiếp nhận / Lê Huy Bắc
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
801/B113
|
42
|
Một số vấn đề dạy học làm văn theo hướng giao tiếp ở trường phổ thông / Nguyễn Thị Hiên
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
807/H305
|
43
|
Tiếp nhận J.A. Joyce và A.S. Pushkin từ góc độ thi pháp / Nguyễn Linh Chi, Thành Đức Hồng Hà
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
808.1/Ch300
|
44
|
Lí luận phê bình văn học Việt Nam đầu thế kỉ XX : Chuyên khảo / Trần Mạnh Tiến
|
Đại học Sư phạm
|
2013
|
895.92209/T305
|
45
|
Tiếp cận truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa / Lê Nguyên Cẩn
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
895.9221/C121
|
46
|
Lịch sử thế giới cận đại / Phan Ngọc Liên (chủ biên) ... (và những người khác) . Tập 1
|
Đại học Sư phạm
|
2013
|
909.08/L302-T1
|
47
|
Địa lí tự nhiên đại cương 1 : Trái đất và thạch quyển / Nguyễn Trọng Hiếu (chủ biên), Phùng Ngọc Đĩnh
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
910/D9301-T1
|
48
|
Một con đường sử học / Lương Ninh
|
Đại học Sư phạm
|
2015
|
959/N312
|